--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rườn rượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rườn rượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rườn rượt
+
Dripping wet
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
rườn rượt
:
Dripping wet
+
bội giáo
:
(tôn) ApostatizeKẻ bội giáoApostate
+
hảo hớn
:
(khẩu ngữ) như hảo hán
+
terebinthine
:
(thuộc) dầu thông; như dầu thông
+
bắt nọn
:
To pretend to be in the know (to frighten sb into telling the truth)